Tê Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,Js |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | (+84) 4 666 191 71 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | http://tapgroup.com.vn |
Tình trạng hàng: | 100% |
Bảo hành: | 12 Tháng |
Nguồn gốc xuất xứ: | China/ Japan/ Korea/ Singapore, EU, G7, Thailand |
Tên sản phẩm | Tê Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | ||||
Mô tả: Tê hàn Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 / SA A182 Grade F46 | |||||
Tiêu chuẩn | ASME B16.11 | ANSI B16.11 | |||
Đánh dấu | MSS SP-25 standard | ||||
Kiểu kết nối | Socket weld | SW | |||
Tìm kiếm Google: Tê hàn Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | |||||
Tê hàn lồng Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Tê hàn cắm Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | ||||
Tê hàn cắm, Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Tê hàn ổ cắm, Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | ||||
Tê Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46, Socket weld | Tê Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46, SW | ||||
Tê Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Tê giảm, Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | ||||
Tê áp lực Thép rèn hợp kim A182 Grade F46 | Tê hàn áp lực Thép rèn hợp kim A182 Grade F46 | ||||
Straight Tee A182 Grade F46 | Equal Tee A182 Grade F46 | ||||
Reducing Tee A182 Grade F46 | Reducer Tee A182 Grade F46 | ||||
Socket weld Tee A182 Grade F46 | SW Tee A182 Grade F46 | ||||
Tee, A182 Grade F46, Socket weld | Tee, A182 Grade F46, SW | ||||
Vật liệu: Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | |||||
ASTM A182 Grade F46 | SA182 Grade F46 | ||||
Identification Symbol | UNS Designation | Grade | |||
ASTM A182 Grade F46 | K12822 | carbon-molybdenum | |||
Tên sản phẩm | Vật liệu | Áp suất | Kiểu kết nối | Tiêu chuẩn | |
Name | Material | Pressure Rating | Connection type | Standard | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1000# | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1500# | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 2000# | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 3000# | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 6000# | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 9000# | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1000 LBS | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1500 LBS | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 2000 LBS | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 3000 LBS | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 6000 LBS | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 9000 LBS | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1000 PSI | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1500 PSI | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 2000 PSI | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 3000 PSI | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 6000 PSI | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 9000 PSI | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 1000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 1500 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 2000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 3000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 6000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 9000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1000LB | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1500LB | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 2000LB | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 3000LB | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 6000LB | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 9000LB | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.1000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.1500 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.2000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.3000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.6000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.9000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #1000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #1500 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #2000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #3000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #6000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn lồng | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #9000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1000# | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1500# | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 2000# | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 3000# | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 6000# | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 9000# | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1000 LBS | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1500 LBS | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 2000 LBS | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 3000 LBS | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 6000 LBS | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 9000 LBS | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1000 PSI | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1500 PSI | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 2000 PSI | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 3000 PSI | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 6000 PSI | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 9000 PSI | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 1000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 1500 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 2000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 3000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 6000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 9000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1000LB | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1500LB | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 2000LB | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 3000LB | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 6000LB | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 9000LB | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.1000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.1500 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.2000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.3000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.6000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.9000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #1000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #1500 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #2000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #3000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #6000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Tê hàn cắm | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #9000 | Socket weld - SW | ASME / ANSI B16./11 | |
Áp suất: Tê Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | |||||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 1000# | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 1500# | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 2000# | |||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 3000# | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 6000# | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 9000# | |||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 1000 LBS | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 1500 LBS | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 2000 LBS | |||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 3000 LBS | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 6000 LBS | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 9000 LBS | |||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 1000 PSI | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 1500 PSI | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 2000 PSI | |||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 3000 PSI | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 6000 PSI | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 9000 PSI | |||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, Class 1000 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, Class 1500 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, Class 2000 | |||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, Class 3000 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, Class 6000 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, Class 9000 | |||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46,CL. 1000 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46,CL. 1500 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46,CL. 2000 | |||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46,CL. 3000 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46,CL. 6000 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46,CL. 9000 | |||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, # 1000 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, # 1500 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, # 2000 | |||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, # 3000 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46 ,# 6000 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, # 9000 | |||
kiểu kết nối | |||||
Socket weld : ASME B16.11 | Socket weld : ANSI B16.11 | ||||
SW: ASME B16.11 | SW: ANSI B16.11 | ||||
Hàn lồng: ASME B16.11 | Hàn lồng ANSI B16.11 | ||||
Hàn cắm: ASME B16.11 | Hàn cắm: ANSI B16.11 | ||||
Tiêu chuẩn | |||||
ASME B16.11 | ANSI B16.11 | ||||
ASME B31.1 | ANSI B31.1 |
Tê sản phẩm: | Tê ren Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | ||||
Mô tả: Tê ren, Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 / SA182 Grade F46 | |||||
Tiêu chuẩn | ASME B16.11 | ANSI B16.11 | |||
Đánh dấu: | MSS SP-25 standard | ||||
Kiểu kết nối: | Thread | SW | |||
Tìm kiếm Google: Tê ren Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | |||||
Tê ren, Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Tê ren thép áp lực ASTM A182 Grade F46 | ||||
Tê Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46, Female NPT | Tê Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46, F-NPT | ||||
Tê giảm Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Tê giảm thép áp lực ASTM A182 Grade F46 | ||||
Straight Tee A182 Grade F46 | Equal Tee A182 Grade F46 | ||||
Reducing Tee A182 Grade F46 | Reducer Tee A182 Grade F46 | ||||
Thread Tee A182 Grade F46 | Screw Tee A182 Grade F46 | ||||
Tee A182 Grade F46, Female | Tee A182 Grade F46, F-NPT | ||||
Vật liệu: Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | |||||
ASTM A182 Grade F46 | SA182 Grade F46 | ||||
Identification Symbol | UNS Designation | Grade | |||
ASTM A182 Grade F46 | K12822 | carbon-molybdenum | |||
Tên sản phẩm | Vật liệu | Áp suất | Kiểu kết nối | Tiêu chuẩn | |
Name | Material | Pressure Rating | Connection type | Standard | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1000# | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1500# | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 2000# | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 3000# | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 6000# | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 9000# | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1000 LBS | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1500 LBS | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 2000 LBS | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 3000 LBS | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 6000 LBS | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 9000 LBS | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1000 PSI | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1500 PSI | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 2000 PSI | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 3000 PSI | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 6000 PSI | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 9000 PSI | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 1000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 1500 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 2000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 3000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 6000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 9000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1000LB | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1500LB | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 2000LB | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 3000LB | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 6000LB | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 9000LB | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.1000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.1500 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.2000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.3000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.6000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.9000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #1000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #1500 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #2000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #3000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #6000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #9000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1000# | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1500# | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 2000# | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 3000# | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 6000# | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 9000# | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1000 LBS | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1500 LBS | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 2000 LBS | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 3000 LBS | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 6000 LBS | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 9000 LBS | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1000 PSI | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1500 PSI | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 2000 PSI | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 3000 PSI | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 6000 PSI | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 9000 PSI | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 1000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 1500 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 2000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 3000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 6000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | Class 9000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1000LB | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 1500LB | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 2000LB | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 3000LB | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 6000LB | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | 9000LB | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.1000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.1500 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.2000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.3000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.6000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | CL.9000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #1000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #1500 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #2000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #3000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #6000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Tê giảm ren | Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | #9000 | Female NPT - FNPT | ANSI / ASME B1.20.1 | |
Áp suất: Tê Thép rèn hợp kim ASTM A182 Grade F46 | |||||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 1000# | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 1500# | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 2000# | |||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 3000# | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 6000# | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 9000# | |||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 1000 LBS | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 1500 LBS | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 2000 LBS | |||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 3000 LBS | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 6000 LBS | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 9000 LBS | |||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 1000 PSI | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 1500 PSI | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 2000 PSI | |||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 3000 PSI | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 6000 PSI | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, 9000 PSI | |||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, Class 1000 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, Class 1500 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, Class 2000 | |||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, Class 3000 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, Class 6000 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, Class 9000 | |||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46,CL. 1000 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46,CL. 1500 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46,CL. 2000 | |||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46,CL. 3000 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46,CL. 6000 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46,CL. 9000 | |||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, # 1000 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, # 1500 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, # 2000 | |||
Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, # 3000 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46 ,# 6000 | Tê thép rèn ASTM A182 Grade F46, # 9000 | |||
Kiểu kết nối | |||||
Socket weld : ASME B16.11 | Socket weld : ANSI B16.11 | ||||
SW: ASME B16.11 | SW: ANSI B16.11 | ||||
Thread: ASME B1.20.1 - (NPT) | Thread: ANSI B1.20.1 - (NPT) | ||||
Screw: ASME B1.20.1 - (NPT) | Screw: ANSI B1.20.1 - (NPT) | ||||
Female NPT: ASME B1.20.1 - (NPT) | Female NPT: ANSI B1.20.1 - (NPT) | ||||
F-NPT - ASME B1.20.1 - (NPT) | F-NPT - ANSI B1.20.1 - (NPT) | ||||
Standard | |||||
ASME B16.11 | ANSI B16.11 | ||||
ASME B31.1 | ANSI B31.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TAP - HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86 - Email: info@tapgroup.vn
TAP - HỒ CHÍ MINH
Địa chỉ: Địa chỉ: 137 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0084 933 86 77 86 - Email: info@tapgroup.vn