Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb
Nhà cung cấp: | Tapgroup internation.,Js |
Địa chỉ: | Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội |
Điện thoại: | (+84) 933 86 77 86 |
Email: | info@tapgroup.vn |
Website: | http://tapgroup.com.vn |
Tình trạng hàng: | 100% |
Bảo hành: | 12 Tháng |
Nguồn gốc xuất xứ: | China/ Japan/ Korea/ Singapore, EU, G7, Thailand |
Mô tả: Mặt bích Orifice A182 Grade F XM- 27Cb | |||||
Tên sản phẩm: Mặt bích Orifice A182 Grade F XM- 27Cb | Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb | WN- mặt bích Orifice, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb | |||
Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb | SO-mặt bích Orifice, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb | ||||
Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb | Ren mặt bích Orifice, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb | ||||
Weld neck orifice flange A182 Grade F XM- 27Cb | WN - orifice flange A182 Grade F XM- 27Cb | ||||
Slip on orifice flange A182 Grade F XM- 27Cb | SO - orifice flange A182 Grade F XM- 27Cb | ||||
Threaded orifice flange A182 Grade F XM- 27Cb | Screw orifice flange A182 Grade F XM- 27Cb | ||||
Vật liệu: Thép rèn không gỉ ASTM A182 Grade F XM- 27Cb | |||||
Identification Symbol | UNS Designation | Grade | |||
ASTM A182 Grade F XM- 27Cb | S44627 | 27 chromium, 1 molybdenum XM-27 | |||
Lớp phủ: Mặt bích | |||||
Sơn đen | sơn màu vàng | Dầu chống rỉ | Mạ kẽm | ||
Tráng kẽm | Mạ kẽm nhúng nóng | Tráng kẽm nhúng nóng | |||
FBE Coating | Sơn Epoxy | pickled and oiled | |||
Pressure Rating: Mặt bích Orifice | |||||
150 LBS | 300 LBS | 400 LBS | 600 LBS | 900 LBS | 1500 LBS |
2500 LBS | 150# | 300# | 400# | 600# | 900# |
1500# | 2500# | 150 PSI | 300 PSI | 400 PSI | 600 PSI |
900 PSI | 1500 PSI | 2500 PSI | Class 150 | Class 300 | Class 400 |
Class 600 | Class 900 | Class 1500 | Class 2500 | 150LB | 300LB |
400LB | 600LB | 900LB | 1500LB | 2500LB | CL.150 |
CL.300 | CL.400 | CL.600 | CL.900 | CL.1500 | CL.2500 |
#150 | #300 | #400 | #600 | #900 | #1500 |
#2500 | |||||
Pressure Rating: Weld neck orifice flange A182 Grade F XM- 27Cb | |||||
Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 150 LBS | Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 300 LBS | ||||
Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 400 LBS | Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 600 LBS | ||||
Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 900 LBS | Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 1500 LBS | ||||
Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 2500 LBS | Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 150# | ||||
Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 300# | Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 400# | ||||
Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 600# | Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 900# | ||||
Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 1500# | Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 2500# | ||||
Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 150 | Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 300 | ||||
Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 400 | Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 600 | ||||
Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 900 | Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 1500 | ||||
Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 2500 | Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 150 PSI | ||||
Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 300 PSI | Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 400 PSI | ||||
Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 600 PSI | Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 900 PSI | ||||
Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 1500 PSI | Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 2500 PSI | ||||
Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 150LB | Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 300LB | ||||
Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 400LB | Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 600LB | ||||
Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 900LB | Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 1500LB | ||||
Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 2500LB | Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL150 | ||||
Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL300 | Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL400 | ||||
Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL600 | Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL900 | ||||
Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL1500 | Mặt bích lỗ cổ hàn, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL2500 | ||||
Pressure Rating: Slip on orifice flange A182 Grade F XM- 27Cb | |||||
Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 150 LBS | Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 300 LBS | ||||
Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 400 LBS | Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 600 LBS | ||||
Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 900 LBS | Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 1500 LBS | ||||
Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 2500 LBS | Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 150# | ||||
Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 300# | Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 400# | ||||
Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 600# | Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 900# | ||||
Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 1500# | Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 2500# | ||||
Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 150 | Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 300 | ||||
Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 400 | Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 600 | ||||
Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 900 | Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 1500 | ||||
Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 2500 | Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 150 PSI | ||||
Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 300 PSI | Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 400 PSI | ||||
Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 600 PSI | Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 900 PSI | ||||
Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 1500 PSI | Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 2500 PSI | ||||
Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 150LB | Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 300LB | ||||
Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 400LB | Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 600LB | ||||
Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 900LB | Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 1500LB | ||||
Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 2500LB | Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL150 | ||||
Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL300 | Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL400 | ||||
Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL600 | Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL900 | ||||
Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL1500 | Mặt bích trượt trên lỗ, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL2500 | ||||
Pressure Rating: Threaded orifice flange, A182 Grade F XM- 27Cb | |||||
Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 150 LBS | Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 300 LBS | ||||
Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 400 LBS | Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 600 LBS | ||||
Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 900 LBS | Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 1500 LBS | ||||
Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 2500 LBS | Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 150# | ||||
Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 300# | Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 400# | ||||
Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 600# | Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 900# | ||||
Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 1500# | Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 2500# | ||||
Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 150 | Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 300 | ||||
Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 400 | Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 600 | ||||
Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 900 | Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 1500 | ||||
Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 2500 | Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 150 PSI | ||||
Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 300 PSI | Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 400 PSI | ||||
Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 600 PSI | Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 900 PSI | ||||
Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 1500 PSI | Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 2500 PSI | ||||
Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 150LB | Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 300LB | ||||
Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 400LB | Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 600LB | ||||
Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 900LB | Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 1500LB | ||||
Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 2500LB | Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL150 | ||||
Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL300 | Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL400 | ||||
Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL600 | Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL900 | ||||
Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL1500 | Mặt bích lỗ ren, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL2500 | ||||
Pressure Rating: Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb | |||||
Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 150 LBS | Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 300 LBS | ||||
Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 400 LBS | Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 600 LBS | ||||
Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 900 LBS | Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 1500 LBS | ||||
Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 2500 LBS | Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 150# | ||||
Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 300# | Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 400# | ||||
Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 600# | Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 900# | ||||
Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 1500# | Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 2500# | ||||
Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 150 | Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 300 | ||||
Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 400 | Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 600 | ||||
Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 900 | Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 1500 | ||||
Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, Class 2500 | Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 150 PSI | ||||
Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 300 PSI | Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 400 PSI | ||||
Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 600 PSI | Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 900 PSI | ||||
Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 1500 PSI | Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 2500 PSI | ||||
Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 150LB | Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 300LB | ||||
Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 400LB | Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 600LB | ||||
Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 900LB | Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 1500LB | ||||
Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, 2500LB | Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL150 | ||||
Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL300 | Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL400 | ||||
Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL600 | Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL900 | ||||
Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL1500 | Orifice Union Flange, Thép rèn không gỉ A182 Grade F XM- 27Cb, CL2500 | ||||
Kích thước của Biểu đồ lỗ khoan | |||||
SCH 5S | SCH 10S | SCH 20 | SCH 30 | SCH STD | SCH 40S |
SCH 60 | SCH XS | SCH 80S | SCH 100 | SCH 120 | SCH 140 |
SCH 160 | SCH XXS | SCH XX.H | |||
Flange Faces | |||||
Raised Face, Mặt bích | RF- Mặt bích | RF - Mặt bích | |||
Flat Face, Mặt bích | FF-Mặt bích | FF - Mặt bích | |||
Ring-Type Joint, Mặt bích | RTJ - Mặt bích | RTJ - Mặt bích | |||
Tongue-and-Groove, Mặt bích | T&G - Mặt bích | T&G - Mặt bích | |||
Male-and-Female, Mặt bích | M&F - Mặt bích | M&F - Mặt bích | |||
Large Male & Female, Mặt bích | Small Male & Female, Mặt bích | ||||
Stock Finish, Mặt bích | Smooth Face Finish, Mặt bích | SF - Mặt bích | |||
Flange face finish | |||||
Stock Finish - Mặt bích | SF - Mặt bích | SF - Mặt bích | |||
Spiral serrated finish - Mặt bích | Smooth Finish - Mặt bích | Cold Water Finish - Mặt bích | |||
Spiral Serrated - Mặt bích | Concentric Serrated - Mặt bích | RF-SF - Mặt bích | |||
Tìm kiếm trên Google: Mặt bích Orifice A182 Grade F XM- 27Cb | |||||
Tiêu chuẩn: Standard | |||||
ANSI B16.36 | ASME B16.36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TAP - HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 32 Lô N4D, đường X2A, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0084 933 86 77 86 - Email: info@tapgroup.vn
TAP - HỒ CHÍ MINH
Địa chỉ: Địa chỉ: 137 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0084 933 86 77 86 - Email: info@tapgroup.vn